我們的營業項目 > 移工學習 > 學習國台語

衛生篇

 

衛生篇 BẢN VỆ SINH

中 文
Tiếng trung

越文拼音
Phát âm tiếng việt

越文
Tiếng việt

如雇主規定工作時間從早上六點開始, 女佣早上五點就要起床

Rú gu zhủgui ding gong zuo shí jian cúng zảo shang liu diản kai shỉ, nủ yong zảo shang wủ diản jiu yao jỉ chuáng nếu chủ nhà quy định thời gian làm việc bắt đầu từ 6h sáng, lao động 5h có thể dậy 

首先女佣要整理自己的房間

shỏu xian nủ yong yao zhẻng lỉ zi jỉ dẹ fáng jian đầu tiên lao động dọn dẹp phòng của LĐ

潄口

Su kỏu Xúc miệng

梳頭

Shu tóu chải đầu

刷牙

Shua ýa Đánh răng

洗自己的衣服

xỉ zi jỉ dẹ yi fei giặt quần áo của bản thân

洗好了, 穿上清潔的衣服, 開始一天的工作

xỉ hảo lẹ, zhuan shang qing jíe dẹ yi fú, kai shỉ gong zuo giặt xong, mặc quần áo

起床

qỉ chuáng ngủ dậy

洗澡

xỉ zảo tắm rửa

洗頭

xỉ tóu gội đầu

洗臉

xỉ liản rửa mặt

毛巾

Máo jin Khăn

臉盆

liản pén bồn rửa mặt

肥皂

Féi zao Xà phòng bánh

洗手

xỉ shỏu rửa tay

洗腳

xỉ jiảo rửa chân

內褲

Nei ku quần lót

內衣

Nei yi Áo lót

絲襪

Si wa tất giấy

衣櫃

Yi gui tủ áo

梳子

Shu zị lược

鏡台

Jing tái Gương

浴缸

Uy gang bồn tắm

馬桶

mả tỏng bệ xí

洗面乳

xỉ mian rủ sữa giửa mặt

洗髮精

xỉ fả jing dầu gội đầu

牙膏

Ýa gao Kem đánh giăng

牙刷

Ýi shua Bán trải đánh giăng

潄口杯

Su kỏu bei cốc xúc miệng
 
誠新人力仲介有限公司
新北市板橋區中山路一段133之1號2樓
電話:02-2958-8229     傳真:02-2958-9128
信箱:chengshin1886@yahoo.com.tw
網址:http://www.1886.com.tw/
即時服務 線上諮詢
Skype:fanny168899