我們的營業項目 > 移工學習 > 學習國台語

身體篇

 

身體篇 BẢN CƠ THỂ

中 文
Tiếng trung

越文拼音
Phát âm tiếng việt

越文
Tiếng việt

tóu

đầu

眼睛

Yiản jing

mắt

額頭

É tóu

Trán

耳朵

ẻ duo

Tai

鼻子

Pí zị

Mũi

臉頰

liản jía

嘴巴

zủi ba

mồm

牙齒

Ýa chỉ

Răng

假牙

Jỉa ýa

Răng giả

Shé

lưỡi

下巴

Xia bạ

cằm

脖子

jỉng zị /bó zị

cổ

肩膀

Jian bảng

Vai

腹部

Fu bu

phần bụng

胸部

Xiong bu

phần ngực

乳房

rủ fáng

肚子

Du zị

bụng

shỏu

Tay

手臂

shỏu bi

bắt tay

手掌

shỏu zhảng

Bàn tay

手指

shỏu chỉ

Ngón tay

jiảo

Chân

大腿

Da tủi

Đùi

Xi

đầu gối

小腿

xiảo jiảo

Kheo chân

腳掌

jiảo zhảng

Bàn chân

腳趾

jiảo zhỉ

Ngón chân

背部

Bei bu

phần lưng

腰部

Yao bu

phần eo

臀部

Tún bu

Mông

髖部

Khuan bu

Mông xương

鼠蹊

Shú xi

Háng

恥骨

chỉ gủ

Xương mu

皮膚

Pí fu

Da dẻ

 
誠新人力仲介有限公司
新北市板橋區中山路一段133之1號2樓
電話:02-2958-8229     傳真:02-2958-9128
信箱:chengshin1886@yahoo.com.tw
網址:http://www.1886.com.tw/
即時服務 線上諮詢
Skype:fanny168899