【皮膚篇 DA】
中 文 Tiếng trung
越文拼音 Phát âm tiếng việt
越文 Tiếng việt
水泡
shủi pao
mụn nước, rộp nước
破皮
Po pí
Rách ra
傷口
Shang kỏu
miệng vết thương
褥瘡
Ru chuang
huại tử, vết lở loét
水腫
shủi zhong
Phù, phù thủng
疹
zhẻn
mẩn, vết mẩn
濕
Shi
ẩm
眼睛紅(結膜炎)
ỷan jing hóng( jíe mo ýan )
Đau mắt đỏ (đau giác mạc )
醫療器具
Yi láo qi ju
đồ dung trị liệu
篜汽吸入機(化痰機)
Hoa tán ji
Máy làm long đờm
血壓機
xủe yan ji
Máy huyết áp
血糖計
xủe tangs ji
Máy đo đưòng (trong máu )
體溫計
tỉ wen ji
nhiệt kế( thân nhiệt )
抽痰機
Chou tán ji
Máy hút đờm