我們的營業項目 > 移工學習 > 學習國台語

皮膚篇

 

皮膚篇 DA

中 文
Tiếng trung

越文拼音
Phát âm tiếng việt

越文
Tiếng việt

水泡

shủi pao

mụn nước, rộp nước

破皮

Po pí

Rách ra

傷口

Shang kỏu

miệng vết thương

褥瘡

Ru chuang

huại tử, vết lở loét

水腫

shủi zhong

Phù, phù thủng

zhẻn

mẩn, vết mẩn

Shi

ẩm

眼睛紅(結膜炎)

ỷan jing hóng( jíe mo ýan )

Đau mắt đỏ (đau giác mạc )

醫療器具

Yi láo qi ju

đồ dung trị liệu

篜汽吸入機(化痰機)

Hoa tán ji

Máy làm long đờm

血壓機

xủe yan ji

Máy huyết áp

血糖計

xủe tangs ji

Máy đo đưòng (trong máu )

體溫計

tỉ wen ji

nhiệt kế( thân nhiệt )

抽痰機

Chou tán ji

Máy hút đờm

誠新人力仲介有限公司
新北市板橋區中山路一段133之1號2樓
電話:02-2958-8229     傳真:02-2958-9128
信箱:chengshin1886@yahoo.com.tw
網址:http://www.1886.com.tw/
即時服務 線上諮詢
Skype:fanny168899