遠通人力 > 移工學習 > 語言學習專區

護理篇

 

護理篇 BỘ PHẬN HỘ LÝ

中 文
Tiếng trung

越文拼音
Phát âm tiếng việt

越文
Tiếng việt

翻身

Fan shen lật thân

拍背

Pai bei vỗ lưng

扣背

Kou bei đập lưng

側睡

Ce shui nằm nghiêng

抽痰

Chou tán Hút đờm

化痰

Hoa tán Làm loãng đờm

刷牙

Shua ýa Đánh răng

潄口

Shu kỏu Súc miệng

洗臉

xỉ liản rửa mặt

洗澡

xỉ zảo tắm

洗頭髮

xỉ tóu fả gội đầu

吹頭髮

Chui tóu fả sấy tóc

梳頭髮

Shu tóu fả Chải tóc

剪頭髮

jiản tóu fả cắt tóc

擦澡

Ca zảo Lau người

穿衣服

Chuan yi fú mặc quần áo

穿褲子

Chuan ku zị mặc quần

脫衣服

Tuo yi fú cởi áo

洗衣服

xỉ yi fú giặt quần áo

穿鞋子

Chuan xíe zị Đi giầy 

脫鞋

Tuo xíe  cởi giầy

大便

Da bian đại tiện

通大便

Tong da bian  Thông đại tiện

屁股抬高

Pi gủ tái gao Nâng mông lên cao

小便

xiảo bian tiểu tiện

尿床

Niao bu Tã lót, bỉm

我要尿尿

Wỏ yao niao niao Tôi muốn đi tiểu

上廁所

Shang ce sủo Đi vệ sinh

換尿褲

Huan niao ku Thay bỉm đái

不可以撕尿布

Bu kẻ ỷi si niao bu Không được xé bỉm

灌腸

Guan cháng Bơm, rửa ruột
灌食 Guan shú Cho ăn( bằng vòi )
灌開水 Guan kai shủi Cho uống ( bằng vòi)
灌藥 Guan yao Cho uống thuốc( bằng vòi)
抗生素 Kang sheng su thuốc kháng sinh
維他命 Wéi ta ming Vitamin
點眼藥 Diăn ỷan yao thuốc nhỏ mắt
藥水 Yao shủi thuốc nước
藥膏 Yao gao thuốc mỡ
輪椅 Lún ỷi Xe lăn
推輪椅 Tui lún ỷi Đẩy xe lăn
推車 Tui che Xe đẩy
約束 Yue shu Dây đai
約束起來 Yue shu qỉ lái buộc nó lại
綁起來 bảng qỉ lái buộc lại
跌倒 Díe dảo Ngã
破皮 Po pí Rách da
流血 Líu xủe chẩy máu
輸血 Shu xủe truyền máu
走路  zỏu lu Đi bộ
散步 San bu Đi dạo
作復健 Zuo fu jian vật lý tri liệu
作運動 Zuo yun dong Vận động
起來 Qỉ lái ngồi dậy
動一動 Dong yi dong vận động
不要動 Bú yao dong đừng cử động
不要吵鬧 Bú yao chảo nao đừng làm ồn
生病 Sheng bing bị bệnh
看醫生 Kan yi sheng Đi khám bệnh
去醫院 Qu yi yuan đến bệnh viện
打針 dả zhen Tiêm
打點滴 dả diản di truyền nước truyền dịch
急救 Jí jui cấp cúu
馬上 mả shang lập tức
 

遠通人力資源管理顧問有限公司
臺南市永康區中華路986之1號
電話:06-2537333    傳真 : 06-2535050
免費諮詢專線:0800268278
信箱:yuan.tong888@gmail.com
網址:http://www.yuan-tong.com.tw
大贏家全方位網站行銷製作